Ielts Word Phrases
1. • develop interpersonal skills: phát triển kĩ năng giao tếp và làm việc với người khác • team work and communicaton skills : Kĩ năng làm việc nhóm và giao tếp • day-to-day social interactons: Tương tác xã hội hàng ngày. • beneft people in their workplace : Có lợi cho công việc • develop a sense of unity, friendship, and sportsmanship between teammates : Phát triển tnh thần đoàn kết, bạn bè và thể thao giữa những người chơi. • add value to people’s lives: Thêm giá trị vào cuộc sống • feel a part of something: Cảm thấy như một phần của cái gì đó • enhance their personal skills: Phát triển kĩ năng cá nhân • manage emotons, cope with stress: Quản lý cảm xúc, giải toả căng thẳng. • build confdence and self-esteem: Nâng cao sự tự tn và lòng tự trọng • develop a strong mindset: Phát triển tư duy tốt hơn. • overcome any setbacks they may face: Vượt qua bất cứ trở ngại nào gặp phải • to challenge themselves by setng goals and achieving personal bests: Thử thách bản thân bằng việc đặt ra mục...